abominable
/əˈbɑːmɪnəbl/
VD : The attack was considered as a abominable crime
46. Thị hiếu 1 - A matter of taste P1
Kịch, phim bộ
drama
Hiệu ứng hoạt họa
animation
Xấu, kinh tởm
abominable
Rất tệ, rất thấp (tiêu chuẩn)
abysmal
Buồn thảm, u sầu, phiền muộn
dismal
Tiếng dội, tiếng vang
echo
Sự khắc, sự trổ, sự chạm
engraving
Tác phẩm viễn tưởng
fiction
Hư cấu, tưởng tượng
fictional
Tượng hình
figurative
Hài hước, vui nhộn
hilarious
Sững sờ, khiếp hãi
petrified