aftershock
/ˈæftərʃɑːk/
VD : The area suffered a series of aftershocks.
36. Trái Đất 1 - This Earth P1
Năng suất
productivity
Sự khan hiếm, sự khó tìm
scarcity
Dư chấn động đất
aftershock
Nòi, giống
breed
Gia súc
cattle
Sự khử muối
desalination
Nấm
fungus
Dung nham
lava
Cánh hoa
petal
Vũng nước, bùn (thường đọng lại trên mặt đất sau cơn mưa)
puddle
Thân cây, cuống
stem
Thủy triều
tide