air pollution
/eər pəˈlu·ʃən/
VD : There are many sources of air pollution, such as exhaust fumes.
25. Thế giới xanh 1 - Our Green World 1
Tổ chức từ thiện
charity
Sự ảnh hưởng
effect
Gây ra
cause
Sự chặt phá rừng
deforestation
Điện
electricity
Biến mất, không tồn tại
disappear
Sự ô nhiễm tiếng ồn
noise pollution
Ô nhiễm không khí
air pollution
Tiến hành cuộc điều tra
do a survey
Đang cần
in need
Ô nhiễm đất
soil pollution
Ô nhiễm nước
water pollution