approachable
/əˈprəʊtʃəbl/
VD : Despite being a big star, she's very approachable.
22. Thế giới công việc 2 - The World Of Work P2
Mô tả, chỉ ra (cách dùng, cách vận hành)
demonstrate
Con số
figure
Dễ gần, dễ tiếp cận
approachable
Lộn xộn, trông rối mắt
cluttered
Hoạt ngôn, nói năng lưu loát
articulate
Cảm thông
compassionate
Sắp xếp ưu tiên
prioritise
Xe móc, xe kéo
trailer
Học phí
tuition
Nói chuyện hay, nói với lời lẽ trau chuốt
well spoken