arrest someone for
/əˈrest ˈsʌmwʌn fɔːr/
VD : They arrested her for making false accusations against her former employer.
43. Thi hành luật 2 - Law enforcement P2
Tử hình
capital punishment
Phục vụ cộng đồng (bản án)
community service
Hồ sơ tội phạm, tiền sử phạm tội
criminal record
Án tù chung thân
life sentence
Buộc tội ai là
accuse someone of
Bắt giữ ai vì
arrest someone for
Là nạn nhân của
be a victim of
Hành vi phạm tội, hoạt động tội phạm
criminal activity
Tội hình sự
criminal offence
Kẻ phạm tội nhiều lần, thường tái phạm
hardened criminal
Sự phạm tội ở tuổi vị thành niên
juvenile crime
Nguyên nhân tiềm ẩn
underlying cause