be away from one's desk
/bi əˈweɪ frəm wʌnz desk/
VD : You had better be away from his desk, he is working.
10 từ vựng - Bài 13
Bước vào giai đoạn
enter the stage
Bằng bất cứ giá nào
by all means
Tài liệu được thiết kế nội bộ
internal designed document
Đọc lướt
skim
yêu cầu kỹ thuật phần mềm
software requirements specification
dịch vụ mạng xã hội
social networking service
khó khăn
difficult
Điều bí mật
confidence
Sự đoán
guess
ra khỏi vị trí của ai đó
be away from one's desk