be fluent in
/bi ˈfluːənt ɪn/
VD : I used to be fluent in French, but now it gets so rusty that I barely can maintain a conversation.
9. Ngôn ngữ & Giao tiếp P1 - Language & Communication P1
Tiếng mẹ đẻ
mother tongue
Là người song ngữ
be bilingual
Được sử dụng rộng rãi (ngôn ngữ)
widely spoken
Ngôn ngữ toàn cầu
the global lingua franca
Đa ngôn ngữ
be multilingual
Thông thạo (ngôn ngữ)
be fluent in
Học một ngôn ngữ mới (một cách tự nhiên, thông qua việc nghe, nói, đọc và viết)
pick up a language
Tiếp thu, học được cái gì (kiến thức)
acquire something
Mất liên lạc
lose touch
Nối lại liên lạc
get back in touch
Gần gũi về mặt địa lý
geographically close