Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Trang chủ
Thi trắc nhiệm
Ôn tập
Đề thi & kiểm tra
Hỏi đáp
Trang chủ
Thi trắc nhiệm
Ôn tập
Đề thi & kiểm tra
Hỏi đáp
blue
/bluː/
Có màu xanh nước biển, xanh da trời (adj)
Phát âm
Phát âm chậm
VD :
The sky is
blue
.
Bầu trời màu xanh.
Dịch nghĩa
Ôn tập
Bài tập 1:
Nghe và viết lại
Phát âm
Phát âm chậm
blue
/bluː/
Có màu xanh nước biển, xanh da trời (adj)
VD : The sky is
blue
.
Kiểm tra
Tiếp tục
Bài tập 2:
Dịch và điền từ
Có màu xanh nước biển, xanh da trời (adj)
blue
/bluː/
Có màu xanh nước biển, xanh da trời (adj)
VD : The sky is
blue
.
Kiểm tra
Tiếp tục
Bài tập 3:
Bạn hãy viết 1 câu tiếng anh có nghĩa với từ " blue"
Bài sẽ được admin kiểm tra và đánh giá trong thời gian sớm nhất. Bạn nhớ kiểm tra lại trong lịch sử nhé !!!
blue
/bluː/
Có màu xanh nước biển, xanh da trời (adj)
VD : The sky is
blue
.
Gửi bài
Bỏ qua
Bạn đã hoàn thành ôn luyện "blue"
Ôn lại
Bạn đã sẵn sàng học từ tiếp theo
15.Màu sắc - Colours
Màu sắc
colour
Có màu đỏ
red
Có màu vàng
yellow
Có màu đen, tối đen
black
Có màu trắng
white
Màu hồng
pink
Có màu xanh lá
green
Có màu xanh nước biển, xanh da trời
blue
Màu da cam
orange
Màu tím, hoa vi-ô-lét
violet
Trang chủ
Thi trắc nhiệm
Ôn tập
Đề thi & kiểm tra
Hỏi đáp
Liên hệ
Giới thiệu
App
Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail
Điều khoản dịch vụ
Copyright © 2022 AnhHocDe