book a ticket
/bʊk eɪ tɪkɪt/
VD : Will you book a ticket for concert tomorrow?
11.Đặt chỗ - Reservation
Đặt phòng
reserve a room
Đặt bàn (nhà hàng)
reserve a table
Đặt vé
book a ticket
Ở trong khách sạn
stay at the hotel
Phòng được hút thuốc
smoking room
Phòng không được hút thuốc
non-smoking room
Tầm nhìn hướng ra thành phố
city view
Tầm nhìn hướng ra biển
sea view
Tăng lên
go up
Sự e dè, hoài nghi
reservation