bulky
/ˈbʌlki/
VD : He laid two bulky files on the table.
12. Các phát minh 1 - Inventions 1
Máy tính xách tay
laptop
Tiết kiệm, không lãng phí
economical
Chất liệu vải/sợi, kết cấu khung, cấu trúc cơ bản
fabric
Đồ dễ mang đi, thiết bị di động
portable
To lớn, kềnh càng, cồng kềnh
bulky
Đổ sập, đổ sụp
collapse
Tai nghe (loại qua đầu)
headphones
Đa tài, tháo vát
versatile
Hào phóng, phóng khoáng
generous