businessman
/ˈbɪznəsˌmæn/
VD : His dream is becoming a businessman.
30.Nghề nghiệp - Occupation
Thư ký (chức vụ trong cơ quan, văn phòng chính phủ)
secretary
Nhà quản lý
manager
Lễ tân, nhân viên tiếp tân
receptionist
Công an
policeman
Nam doanh nhân
businessman
Nữ doanh nhân
businesswoman
Người chịu trách nhiệm báo cáo sổ sách kế toán
accountant
Cố vấn tài chính
financial advisor
Thư ký riêng
personal assistant
Phóng viên
reporter
Sự chiếm đóng, sự cư ngụ
occupation