calendar
/ˈkælɪndər/
VD : She wrote the date of the meeting in the calendar.
14. Ngày Tết 1 - Tet Holiday 1
Hoa
flower
Hoa đào
peach blossom
Hoa mai
apricot blossom
Trồng cây
plant
Pháo hoa
firework
Tiền mừng tuổi
lucky money
Trang trí
decorate
Lịch (ghi năm tháng)
calendar
Làm sạch, lau, chùi, dọn dẹp
clean
Ngôi chùa
pagoda
Thăm viếng, đến thăm, đi thăm (một chỗ, một cơ quan ...)
visit