clutter
/ˈklʌtər/
VD : I'm so sorry about the clutter in the kitchen.
9. Phong trào Xanh 1 - The Green Movement P1
Vứt bỏ, loại bỏ
dispose of
Rút hết ra, làm cạn kiệt, làm suy yếu
deplete
Nguyên liệu tự nhiên từ động vật/ thực vật ; sinh khối
biomass
Bệnh hen, bệnh suyễn
asthma
(thuộc) Địa nhiệt
geothermal
Bệnh viêm phế quản
bronchitis
Sự bừa bộn, lộn xộn
clutter
Sự đốt cháy
combustion
Sự bảo tồn, sự bảo toàn
conservation
Nấm mốc
mildew