community centre
/kəˈmjuːnəti sentər/
VD : The charity donations will go to finance a new community centre.
3. Hoạt động giải trí 3 - Leisure activities 3
Mạng lưới, lưới, nhóm người
network
Ảo
virtual
Thuyết phục
persuade
Tham gia, gia nhập
join
Tin vào, dựa vào
rely on
Nghiện
addicted
Trung tâm cộng đồng
community centre
Dạy, dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện, đào tạo, tập luyện
train
(of sth) Thoát khỏi, rời đi
get out
Ngắm mây
cloud watching
Chứng mỏi mắt
eye-tiredness