conceptualize
/kənˈseptʃuəlaɪz/
VD : They do not conceptualize hunting as a violent act.
12. Nỗ lực để có thành quả 1 - Striving to achieve P1
Việc kế toán
accounting
Sự học nghề, thời gian tập sự
apprenticeship
Công nhân cổ cồn (ý chỉ tầng lớp lao động)
blue-collar
Khái niệm hóa
conceptualize
Tổ chức, cơ sở
establishment
Sự làm thành công thức, sự đưa vào một công thức
formulation
Giả thuyết
hypothesis
Tính mâu thuẫn
inconsistency
Kĩ thuật viên, chuyên viên kĩ thuật
technician
Nhà lý luận
theorist
Thiên hướng, năng khiếu (về nghề nghiệp)
vocation