condolence
/kənˈdəʊləns/
VD : I sent him a letter of condolence.
14. Tạo danh tiếng - Make a reputation
Thật, đích thực, chân thực
authentic
Ẩn danh, giấu tên
anonymous
Lời chia buồn
condolence
(+about/ on sth) Sự đồng thuận, sự nhất trí
consensus
Đáng khen, vẻ vang
creditable
Lịch thiệp, khéo léo, nhã nhặn, ý tứ, tinh tế
delicate
Bản chất, cốt lõi, điều cốt yếu
essence
Sự kính mến, sự quý trọng
esteem
Ca ngợi, hoan nghênh
hail
Ngoan cố (làm điều sai trái)
perverse
Phản bội, bội bạc, bội tín
treacherous
Duyên dáng
graceful