confidential
/ˌkɑːnfɪˈdenʃl/
VD : Your medical records are strictly confidential.
83.Bệnh viện - Hospitals P1
Nhận vào, cho vào
admit
Trung bình
average
Sự phức tạp, sự rắc rối
complication
Bí mật, tuyệt mật
confidential
Liên tiếp, dồn dập
consecutively
Một cách công phu, cẩn thận, tinh tế
delicately
Chẩn đoán (bệnh)
diagnose
Sự khẩn cấp, tình trạng khẩn cấp
emergency
Bao gồm trong
include in
Có tính truyền nhiễm
infectious
Ban đầu, lúc bắt đầu
initially
Thực tập sinh
intern