convict a criminal
/kənˈvɪkt eɪ ˈkrɪmɪnl/
VD : He is convicted of a horrible criminal.
104.Hệ thống luật pháp - Law System P2
Phạt, trừng phạt
punish
Bực tức, phẫn nộ (vì bất bình)
resent
Tôn trọng
respect
Vi phạm
violate
Chấp nhận hậu quả
accept the consequences
Phạm tội
commit a crime
Tuyên bố, kết án một tội nhân
convict a criminal
Áp dụng một hình phạt
impose a fine
Thông qua một đạo luật
pass a law
Giải quyết một vụ án
solve a crime