credibility
/ˌkredəˈbɪləti/
VD : Banks are ranked in accordance with their credibility.
105.Phương tiện truyền thông - The Media P1
Sự tiếp cận, truy cập
access
Tác giả
author
Sự thiên vị, thiên kiến
bias
Sự kiểm duyệt
censorship
Thử thách
challenge
Sự đáng tin cậy
credibility
Những việc chính trị thời sự
current affairs
Biên tập viên
editor
Vạch trần, bộc lộ
expose
Sự tiếp xúc, sự phơi bày
exposure
Danh tiếng
fame