cruise
/kru:z/
VD : They went on a cruise last month.
66.Du lịch - Traveling P2
Du lịch khám phá
adventure travel
Du lịch đồng quê
agritourism
Du lịch bụi
backpacking
Việc cắm trại
camping
Du lịch bằng thuyền
cruise
Du lịch thám hiểm
expedition
ở trọ nhà dân
homestay
Du lịch giải trí phổ thông
leisure travel
Chuyến du lịch (theo đoàn)
tour
Chuyến đi (ngắn ngày)
trip