deafening
/ˈdefnɪŋ/
VD : A deafening cheer went up from the crowd.
12. Chăm sóc người khác 3 - Caring for those in need P3
Độc lập (có được tự do)
independent
Ủng hộ, giúp đỡ
support
Về thị giác, thuộc mắt nhìn
visual
Thuộc về thân thể, cần thể lực
physical
Làm điếc, làm inh tai, làm chói tai
deafening
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe
healthcare
Suy yếu, thiếu, khiếm khuyết
impaired
Tính chuyển động, tính di động, tính lưu động
mobility
Trải qua (một trải nghiệm khó chịu), chịu, bị
suffer