disadvantage
/ˌdɪsədˈvæntɪdʒ/
VD : My lack of practical experience was a disadvantage when applying for a job.
22. Cách học mới 1 - New ways to learn 1
Thiết bị
device
Sự áp dụng, ứng dụng
application
Tập trung
concentrate
Thuộc con số, bằng số
digital
Nền giáo dục, sự giáo dục
education
Tiếp cận, truy cập
access
Nhận diện, nhận ra, xác định, nhận dạng
identify
Bất lợi, nhược điểm
disadvantage
Giáo dục
educate
Thuộc giáo dục
educational
Đầu ngón tay
fingertip