do harm to
VD : Smoking does harm to your body.
27. Sự bảo tồn 3 - Conservation 3
Sự thoái hoá, xói mòn
erosion
Thông qua một đạo luật
pass a law
Hệ quả, hậu quả
consequence
Thực vật
vegetation
Sự quan tâm, sự lo ngại
concern
Sự tàn phá, sự phá hủy, sự tan hoang
destruction
Chất lỏng
liquid
Thoát khỏi, loại bỏ cái gì
get rid of
Để bảo vệ tự nhiên
in nature's defence
Chữa trị (bệnh)
treat
Gây hại tới
do harm to