domain name
/dəʊˈmeɪn neɪm/
VD : This company registered its domain name in 2007.
10 từ vựng - Bài 12
Tên miền
domain name
Bảng cân đối kế toán
balance sheet
Thư tín đường biển
sea mail
Mơ hồ, không rõ ràng
vague
Giải pháp, cách giải quyết
solution
Tài liệu thiết kế bên ngoài
external design document
Hạn chót
deadline
Từ điển
dictionary
Sự thi hành, thực hiện
implementation
nên làm, chỉ cần làm
should do