doubtful
/ˈdaʊtfl/
VD : He gave me a doubtful look when I told him the news.
81.Tác động của con người - Human Impact P2
Có thể hiểu được, tưởng tượng được
conceivable
Bị ô nhiễm, bị làm bẩn
contaminated
Tàn phá, phá hủy (hoàn toàn)
devastate
Đầy nghi hoặc
doubtful
Thuộc về môi trường
environmental
Có thể thực hiện được, khả thi
feasible
Không ra quả, không đem lại kết quả
fruitless
Vô ích, vô nghĩa
futile
Miễn dịch (với bệnh)
immune