family planning
/ˌfæməli ˈplænɪŋ/
VD : She works for a family-planning clinic.
8.Dân số thế giới - World Population
Phương pháp hạn chế sinh đẻ
birth-control method
Giảm đi
decrease
Gấp đôi
double
Kế hoạch hóa gia đình
family planning
Con số
figure
Gia tăng, tăng lên
increase
Hạn chế
limit
Sự đông dân quá mức
overpopulation
Có lẽ, có thể
probably
Nuôi động vật
raise animals
Thế giới thứ ba
third world