feast
/fiːst/
VD : They were busy preparing the wedding feast.
25. Các lễ hội trên thế giới 1 - Festivals around the world 1
Làm lễ kỉ niệm
celebrate
Hấp dẫn, lôi cuốn
fascinating
Đóng trại, cắm trại
camp
Buổi tiệc, yến tiệc
feast
Lễ hội, liên hoan
fest
Liên quan đến tôn giáo
religious
Hỗn hợp để nhồi vào gà trước khi nướng, bông để nhồi vào thú
stuffing
Lễ Tạ ơn
thanksgiving
Con gà tây
turkey
Nước thịt
gravy