floppy
/ˈflɑːpi/
VD : She was wearing a big floppy hat.
9. Công nghệ 1 - Technology and you 1
Phần cứng
hardware
Phần mềm
software
Thiết bị
device
Ấn tượng, gây ấn tượng
impressive
Sự tính toán, cân nhắc
calculation
Bộ xử lý trung tâm (CPU)
central processing unit
Mềm, nhẹ
floppy
Nhân lên, tăng lên
multiply
Loa âm thanh, cái loa
speaker
Tăng tốc
speed up
Thiết bị hiển thị, màn hình
visual display unit
Có khả năng làm (cái gì)
capable of