genetic engineering
/dʒəˈnetɪk ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/
VD : Our study also includes extensive information regarding genetically modified organisms and genetic engineering.
11. Khoa học & Công nghệ P1 - Science & Technology P1
Là một người yêu công nghệ
be a technophile
Là một người sợ công nghệ
be a technophobe
Công nghệ tiên tiến
cutting-edge technology
Kỹ thuật di truyền
genetic engineering
Nâng cấp cái gì (hệ thống, máy móc, ...)
upgrade something
Ăn cắp danh tính, trộm danh tính
identity theft
Sự bắt nạt trên mạng
cyberbullying
Sự nghiện internet
internet addiction
Sự phát triển công nghệ
technological development
Gắn kết mọi người
bring people together
Cản trở, làm gián đoạn (cái gì thành công/hoạt động bình thường)
interfere with something