get down to
VD : It's time to Got down to thinking about that essay.
89. Cứu vãn công ty - Company rescue
Giải quyết (một vấn đề khó)
get to grips with
Hoàn thiện
improve on
Thua thiệt, thất bại
lose out to
Bắt tay vào làm
get down to
Ngay lập tức
at once
Kiểm soát được cái gì
get something under control
Chiêu mộ nhân tài
bring somebody in
Giải phóng (thời gian, công sức)
free something up
(Ai/cái gì) Trong tình trạng sa sút
go downhill
Kết quả là
in consequence
Cho ai đó nghỉ việc (vì không có đủ việc cho làm)
lay somebody off
Lật ngược thế cờ
turn something around