go hiking
/ɡəʊ ˈhaɪkɪŋ/
VD : My parents spent a short trip in the mountain and went hiking there.
68.Hoạt động ngoài trời - Outdoor Activities
Leo núi
climb a mountain
Đi ngắm cảnh ở
go sightseeing in
Leo lên đến ngọn/ đỉnh
go to the top of
đi một vòng
take a tour of
Chụp ảnh (cái gì)
take pictures of
Lướt sóng (bằng ván)
go surfing
Đi bộ đường dài, leo bộ
go hiking
Trượt tuyết
go snowboarding
Trượt patin, trượt băng
go skating
Đi câu
go fishing