have a dance
/hæv ə dæns/
VD : He asked her to have a dance with him, but she declined politely.
9. Bài học 9 - Lesson 9
Đi tàu buồm, đi chèo thuyền
go sailing
Tham gia chiến đấu, ra trận
go to war
Bị lãng phí
go to waste
Nhảy, khiêu vũ
have a dance
Có thái độ tiêu cực, không thích một ai đó (thường không công bằng)
have a down on someone
(+of sth) Uống một ly đồ uống gì đó
have a drink
Bị ngã, té, rơi xuống
have a fall
Xem qua nhanh (quyển sách, tài liệu,...)
have a flick through something
Có tài năng, khả năng xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó
have a genius for something
Thử làm gì đó, cố gắng làm gì đó
have a go