have an operation
/hæv ən ˌɑːpəˈreɪʃn/
VD : She had an operation to remove a tumor from her lung.
10. Bài học 10 - Lesson 10
Bị đau đầu
have a headache
Đang làm, đã có một công việc
have a job
(+for sth) Nổi tiếng
have a reputation
(+to sb) Có trách nhiệm
have a responsibility
(+in sth) Có một phần, có liên quan, đóng góp vào
have a stake
(+in sth) Quan tâm, hứng thú với đến
have an interest
(+on sth) Phẫu thuật
have an operation
Ăn sáng
have breakfast
(+about sth) Nghi ngờ, không chắc chắn
have doubts
Đồng cảm, thương cảm, cảm thông
have sympathy