hi-tech
/ˌhaɪ ˈtek/
VD : These new computers are all very hi-tech.
24. Nhà ở trong tương lai 2 - Houses in Future 2
Không gian vũ trụ, khoảng không vũ trụ
space
Tòa nhà cao tầng, nhà chọc trời
skyscraper
Công nghệ cao
hi-tech
Chăm sóc, lo lắng
look after
Nhà lưu động
motorhome
Khéo léo, tài tình, tỏ ra có trí thông minh
smart
Năng lượng mặt trời
solar energy
Đặc biệt
special
Vật thể bay chưa xác định, đĩa bay (viết tắt của unidentified flying object)
UFO
(Đồ) Không dây
wireless