impose
/ɪmˈpəʊz/
VD : A very high tax rate has recently been imposed on cigarettes.
18.Thuế & Chính sách - Taxes & Policies
Tán thành, ủng hộ
advocate
Có ích
beneficial
Gây tranh cãi, có thể gây tranh luận
controversial
Có thể phân biệt được, có thể nhận ra được
distinguishable
Đánh thuế, áp luật
impose
Bỏ (thời gian, công sức, ...) vào
invest
Cập nhật mới nhất, thông tin mới nhất
latest update
Trượt, lỡ, nhỡ mất
miss
Lâu dài, vĩnh cửu
permanent
Chính sách
policy
Có tính tạm thời
temporary