in width
/ɪn wɪdθ/
VD : I have just purchased a new car which is 1.8 meters in width.
26. Các tòa nhà P2 - Buildings P2
Có chiều dài (là bao nhiêu)
in length
Có chiều rộng (là bao nhiêu)
in width
Có chiều cao (là bao nhiêu)
in height
Ở vùng lân cận
in the neighborhood
Cư dân lâu năm
long-term resident
Chất lượng nhà ở thành thị
the quality of urban housing
Cách biệt giữa nông thôn và thành thị
the urban-rural divide
Tòa nhà mang tính lịch sử
historic building
Xây, dựng (cái gì đó)
put up
Bị dỡ bỏ (công trình, tòa nhà)
be knocked down
Một tòa nhà 3 tầng
a three-storey building