individually-oriented
/ˌɪndɪˈvɪʤuəli ˈɔriˌɛntəd/
VD : I prefer collaborative learning to individually-oriented learning.
39. Thay đổi vai trò 3 - Changing roles in society 3
Khu vực, lĩnh vực, ngành
sector
Thuộc kinh tế - xã hội
socio-economic
Ảo
virtual
Điều chỉnh cho phù hợp
tailor
(+with sth) Hài lòng, vừa ý, mãn nguyện, thỏa mãn
content
Tâm lý học
psychology
Vai trò
role
Đề cao tính tập thể
mass-focussed
Mang tính định hướng cá nhân
individually-oriented
Người đánh giá
evaluator