indulge oneself with something
/ɪnˈdʌldʒ wʌnˈself wɪð ˈsʌmθɪŋ/
VD : Being on holiday for me means indulging myself with TV series.
13. Sở thích P1 - Hobbies P1
Không thể chịu được cái gì
can't stand something
Quá say mê cái gì
crazy about something
Chấp nhận hoặc từ bỏ/ có hay không có đều được
take it or leave it
Là cách ai làm gì
one's kind of something
Thỉnh thoảng
every now and again
(Ai đó) Có một trải nghiệm tuyệt vời
have the time of one's life
Sở thích ít vận động
sedentary hobby
Sở thích thú vị
exhilarating hobby
Bị ám ảnh bởi cái gì
get obsessed with something
Nuông chiều bản thân với cái gì
indulge oneself with something
Làm phong phú, cải thiện cuộc sống ai đó
enrich somebody