inorganic
/ˌɪnɔːrˈɡænɪk/
VD : Farmers are suggested to use inorganic fertilizers.
26. Bảo vệ môi trường 3 - Preserving the environment 3
Sự gìn giữ, bảo tồn
preservation
Sự bảo vệ, che chở
protection
Bảo vệ
protect
Gây ảnh hưởng, chi phối
influence
Thực vật
vegetation
Giải pháp, cách giải quyết
solution
Dài hạn, lâu dài
long-term
Thứ dành riêng (cho ai đó)
preserve
Sự tàn phá, sự phá hủy, sự tan hoang
destruction
Vô cơ
inorganic
Truyền thông đại chúng
mass media