insert
/ɪnˈsɜːrt/
VD : A tube is inserted in her mouth to help her breathe.
12. Công nghệ 4 - Technology and you 4
Xe cứu thương
ambulance
Điều khiển từ xa
remote control
Điều chỉnh, chỉnh lý
adjust
Vận hành (hoạt động kinh doanh)
operate
Cắm vào, ghép vào
plug in
Sự khẩn cấp, tình trạng khẩn cấp
emergency
Đảm bảo, chắc chắn
make sure
Ép, nén, bóp, ấn
press
Quay số
dial
Trạm chữa cháy, trạm cứu hỏa, lính cứu hỏa ở trạm
fire service
Đưa vào, chèn
insert