keep the change
/kip ðə tʃeɪndʒ/
VD : The total was 9.50 dolars, but I gave the cashier 10 dolars and told her to keep the change.
12. Bài học 12 - Lesson 12
Giữ bí mật
keep a secret
Giữ gìn sức khỏe, duy trì thể lực
keep fit
(Bóng đá) Giữ khung thành, giữ sạch lưới
keep goal
Giữ liên lạc, giữ kết nối với ai đó
keep in touch
Theo kịp, đuổi kịp, bắt kịp với
keep pace with
Giữ yên lặng
keep quiet
Giữ thăng bằng
keep someone's balance
Giữ lại tiền thừa
keep the change
Căn thời gian, tuân thủ thời gian
keep time
Theo dõi, ghi nhớ
keep track