law-abiding
/ˈlɔː əbaɪdɪŋ/
VD : She is a law-abiding citizen.
101.Tòa án - The Courts P1
Có liên quan đến tội phạm, hình sự, sai trái
criminal
Liên quan đến thuốc phiện
drug-related
Cái ác
evil
Có tội, tội lỗi
guilty
Gay gắt, khắc nghiệt, tàn nhẫn
harsh
Vô tội, không có tội
innocent
Cố ý, có chủ đích
intentional
Tuân thủ luật
law-abiding
Không, phi bạo lực
non-violent
Xúc phạm, mang tính công kích
offensive