leak out
VD : He said it would leak out to the newspapers and cause a scandal.
46. Tin tức - Talking about news
Lộ ra, bị rò rỉ ra cho công chúng
leak out
Mở lòng, bộc bạch
open up
Bị tiết lộ
get out
Thổi phồng thông tin lên quá mức
blow something up out of all proportion
Nghi ngờ (điều gì)
cast doubt on
Che giấu (điều gì)
cover something up
Đào sâu (thông tin gì)
dig around
Điều tra (cái gì)
follow something up
Một cách bí mật
off the record
Một cách công khai
on the record
Truyền đạt (điều gì)
put something across