leftovers
/ˈleftəʊvərz/
VD : Because I came home late, I had to eat the leftovers.
1.Cuộc sống gia đình - Home Life
Nhà sinh vật học
biologist
Quan tâm tới người khác
caring
Gắn bó, khăng khít
close knit
Việc nhà, việc vặt trong nhà
household chore
Cùng nhau, chung tay hợp lực
join hands
Thức ăn thừa, đồ ăn còn lại sau bữa ăn
leftovers
Chắc chắn, vững chắc, được đảm bảo
secure
Ca, kíp
shift
Có tính ủng hộ
supportive
Sẵn sàng làm cái gì
willing