let somebody know
VD : Should you have any questions, please don't hesitate to let me know.
100. Sắp xếp - Making arrangements
Hỏi xung quanh, thăm dò, dò hỏi
ask around
Đẩy việc gì lên sớm hơn dự định
bring something forward
Ghé thăm ai
call in on
Hủy bỏ kế hoạch, dự án
call something off
Hoàn thiện (hồ sơ, kế hoạch)
firm something up
Hẹn gặp (sắp xếp cuộc hẹn)
fix something up with
Nhầm lẫn thứ gì đó
get something mixed up
Cho ai biết điều gì
let somebody know
Thân mến (Viết ở cuối bức thư)
lots of love from
Dời cái gì lại (để làm sau)
put something back
Chấp nhận rủi ro
take a risk