lose someone's temper
/luːz ˈsʌmwʌnz ˈtɛmpər/
VD : She tends to lose her temper easily when she's stressed.
13. Bài học 13 - Lesson 13
Đưa ra lựa chọn
make a choice
Gọi điện
make a call
Khởi động chiến dịch, bắt đầu một hoạt động quảng bá
launch a campaign
Mất việc, bị sa thải
lose a job
(+in sth) Mất hứng thú, chán ngán
lose interest
Mất bình tĩnh
lose someone's temper
Giảm cân
lose weight
(+on sth) Đặt cược, đánh cuộc
make a bet
Đưa ra ý kiến, nhận xét
make a comment
So sánh
make a comparison
Phàn nàn, than phiền
make a complaint