loss
/lɔːs/
VD : Covid-19 has caused a huge economic loss all over the world.
25. Sự bảo tồn 1 - Conservation 1
Con báo
leopard
Loại bỏ, xóa bỏ
eliminate
Mềm dẻo, linh động
flexible
Sự đa dạng, tính đa dạng
variety
Nguồn cung, sự cung cấp
supply
Bệnh ung thư
cancer
Hệ thống tuần hoàn (trong Y học)
circulation
Liên tiếp, không ngừng, lặp đi lặp lại
constant
Đập ngăn nước
dam
Sự tổn thất, thiệt hại
loss
Đóng một vai trò quan trọng
play an important part