make great efforts
VD : She also made great efforts to foster emerging creative talents.
8. Giáo dục đặc biệt 2 - Special education 2
Suy ra, luận ra
infer
Trừ đi
subtract
Tốn thời gian
time-consuming
Dần dần, chậm rãi
gradually
Sự trình diễn, sự thuyết trình, sự giới thiệu
demonstration
Mở lòng, bộc bạch
open up
Sự phản đối, chống đối
opposition
Cuộc biểu tình, sự biểu tình
protest
Nỗ lực rất nhiều (để làm gì)
make great efforts