mentor
/ˈmentɔːr/
VD : She was a friend and mentor to many young actors.
51.Nơi làm việc - Workplace P1
Tiết kiệm
economize
Người hướng dẫn, người cố vấn
mentor
Khách hàng (sử dụng dịch vụ)
client
Nỗ lực, cố gắng
make an effort
Nhân viên, người được thuê
employee
Tiếp cận (vấn đề)
approach
Sự cùng động não, sự nghĩ ra (ý tưởng)
brainstorming
Sự duy trì, sự giữ lại
retention
Giả sử, cho rằng
assume
Áp lực, sức ép
pressure
Nhiều, đáng kể, chủ yếu
substantially