operation demonstration
/ˌɑːpəˈreɪʃn ˌdemənˈstreɪʃn/
VD : operation demonstration shows the importance of tight control.
10 từ vựng - Bài 3
lỗi xử lý bất đồng bộ
asynchronous error
Ký tự
character
Hiệu ứng hoạt họa
animation
lập trình cực hạn
extreme programming
Minh họa vận hành
operation demonstration
Chuyển đổi
convert
Thực ra, thực tế thì
actually
Kinh nghiệm
experience
Bản định dạng
format
Hướng dẫn người dùng
user training